|
We are establishing a defile (a narrow passage that constricts the movement of troops and vehicles). |
|
|
choong toy dee taayng mot hang |
|
Chúng tôi đi thành một hàng |
|
|
The MP will allow traffic to move in only one direction at a time through the defile. |
|
|
keeyim so art kwan su chor fayp zaaw ton chee dee teh yu mot hew urn Khee koon kwa do arn dew urn hairp |
|
Kiểm soát quân sự cho phép giao thông chỉ đi theo một hướng khi cùng qua đoạn đường hẹp |
|
|
Controls at defiles ensure that traffic moves with little delay. |
|
|
su keeyim so art taay kak do arn dew urn hairp chak saayr lam zaaw ton zee chuen huh ee bee cham |
|
Sự kiểm soát tại các đoạn đường hẹp chắc sẽ làm giao thông di chuyển hơi bị chậm |
|
|
Have you been checked by security? |
|
|
aing kor bee arn nin keeyim char chooh ah? |
|
Anh có bị an ninh kiểm tra chưa? |
|
|
Is there heavy traffic in this area? |
|
|
Khoo vik naay kor neeyu zaaw ton Khong? |
|
Khu vực này có nhiều giao thông không? |
|
|
Do you know that this road is off limits to local residents? |
|
|
aing kor beeyit dew urn naay bee kam dee vaaw Khoo zan ku Khong? |
|
Anh có biết đường này bị cấm đi vào khu dân cư không? |
|
|
Move in one direction only. |
|
|
chee dee teh yu mot hew urn |
|
Chỉ đi theo một hướng |
|
|
Proceed after military vehicles have passed. |
|
|
dee teh yu saaw do arn saayr kwan su vooh ah kwa |
|
Đi theo sau đoàn xe quân sự vừa qua |
|
|
Do not bypass the security checkpoint. |
|
|
Khong dee von deh chaing kwa cham keeyim so art arn nin |
|
Không đi vòng để tránh qua trạm kiểm soát an ninh |
|
|
Please follow the signs. |
|
|
sin teh yu nurn zaaw heeyu |
|
Xin theo những dấu hiệu |
|