 |
Hello, I am a United States Marine. |
 |
 |
sin chaaw, toy lar lin tooy kwan look cheeyin mee |
 |
Xin chào, tôi là lính Thủy quân lục chiến Mỹ |
 |
 |
May peace be upon you. |
 |
 |
chaay faat foo ho aing |
 |
Trời Phật phù hộ anh |
 |
 |
Please show me your identification. |
 |
 |
sin chor toy sairm churn min nun zun koo a aing |
 |
Xin cho tôi xem chứng minh nhân dân của anh |
 |
 |
Are there any weapons in your vehicle? |
 |
 |
chorn sair koo a aing kor voo Khee zee Khong? |
 |
Trong xe cuả anh có vũ khí gì không? |
 |
 |
Is the weapon for your personal security? |
 |
 |
voo Khee dor deh aing tu veh faay Khong? |
 |
Vũ khí đó để anh tự vệ phải không? |
 |
 |
Do you know that driving with a weapon in the vehicle is illegal? |
 |
 |
aing kor beeyit dairm teh yu voo Khee jorn sair lar but hop farp Khong? |
 |
Anh có biết đem theo vũ khí trong xe là bất hợp pháp không? |
 |
 |
Please show me your registration. |
 |
 |
sin chor toy sairm zay dang kee koo a aing |
 |
Xin cho tôi xem giấy đăng ký của anh |
 |
 |
Please proceed slowly through the concertina wire into the search area. |
 |
 |
sin dee cham kwa zaaw kairm gaay vaaw Khoo vik Kham sairt |
 |
Xin đi chậm qua rào kẽm gai vào khu vực khám xét |
 |
 |
Hello, we are United States Soldiers and will be conducting a search of your vehicle and person. |
 |
 |
sin chaaw, choong toy lar nurn ngoo uh ee lin mee, choong toy sair chee hooy Kham sairt ngoo uh ee var sair koo a aing |
 |
Xin chào, chúng tôi là những người lính Mỹ, chúng tôi sẽ chỉ huy khám xét người và xe của anh |
 |
 |
The goal of our checkpoint is to increase security in the area. |
 |
 |
mook dik koo a charm keeyim soo at choong toy lar tang kew urn arn nin chor Khoo vik naay |
 |
Mục đích của trạm kiểm soát chúng tôi là tăng cường an ninh cho khu vực này |
 |
 |
Please step out of the vehicle. |
 |
 |
sin bew uk zar Khor sair |
 |
Xin bước ra khỏi xe |
 |
 |
Please open the doors, hood, trunk, and glove compartment. |
 |
 |
sin mer kark kooh ah sair, moo ee sair, toong sair, var kark ngan nor jorn sair |
 |
Xin mở các cửa xe, mui xe, thùng xe và các ngăn nhỏ trong xe |
 |
 |
Please move to the personal search area. |
 |
 |
sin dee den Khoo vik Kham sairt kar neeyan |
 |
Xin đi đến khu vực khám xét cá nhân |
 |
 |
The inspection is complete. |
 |
 |
Kham sairt song |
 |
Khám xét xong |
 |
 |
Thank you for your cooperation in making your country a safer place. |
 |
 |
karm ern su hop tark koo a aing chorn veeyik larm tang tem su arn to arn chor dut new uk koo a aing |
 |
Cám ơn sự hợp tác của anh trong việc làm tăng thêm sự an toàn cho đất nước của anh |
 |